越南

CôNG TY TNHH TEN TRAI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

253,460.00

交易次数

39

平均单价

6,498.97

最近交易

2020/06/11

CôNG TY TNHH TEN TRAI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH TEN TRAI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 253,460.00 ,累计 39 笔交易。 平均单价 6,498.97 ,最近一次交易于 2020/06/11

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-06-05 CONG TY HUU HAN MAU DICH XNK UY THANG HUYEN NINH MINH ( NINGMING WINSI Buồng hấp cá công nghiệp. Hiệu: HUAYUAN, model: YPF 802-2, tổng công suất 9Kw 380V/50Hz. Hàng đã qua sử phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, do Trung Quốc sản xuất năm 2012 1.00PCE 8500.00USD
2020-05-14 CONG TY HUU HAN MAU DICH XNK UY THANG HUYEN NINH MINH ( NINGMING WINSI Tấm xốp cách nhiệt bằng cao su lưu hóa dạng xốp, dùng cách nhiệt trong công nghiệp. Hiệu: SQUARE. KT 4,7m x 1,1m số lượng 21 tấm, 1,8m x 1.2m số lượng 22 tấm, 3m x 1m số lượng 22 tấm,hàng đã qua SD 350.00MTK 1400.00USD
2020-06-11 CONG TY HUU HAN MAU DICH XNK UY THANG HUYEN NINH MINH ( NINGMING WINSI Máy đánh vẩy cá, SD động cơ gắn liền hộp giảm tốc , ký hiệu:JWB-XO.75B-180F-WJ03-40, CS: 0,75KW/380V,hàng đồng bộ tháo rời)Hàng đã qua SD phục vụ trực tiếp cho HĐSX của DN, TQSX năm 2012 2.00PCE 1200.00USD
2020-06-11 CONG TY HUU HAN MAU DICH XNK UY THANG HUYEN NINH MINH ( NINGMING WINSI Máy đánh vẩy cá, hiệu: TIANMAI, kí hiệu:JWH-XO-75B-180F-WJ03-40. Tổng công suất 0.75KW/22. Hàng đã qua sử dụng phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, doTrung Quốc sản xuất năm 2012 2.00PCE 1200.00USD
2020-06-11 CONG TY HUU HAN MAU DICH XNK UY THANG HUYEN NINH MINH ( NINGMING WINSI Máy đóng gói sản phẩm , ký hiệu: VFS4500D. Công suất: 5,5 KW/380V/50HZ. Hàng đã qua sử dụng phục vụ trực tiếp cho HĐSX của doanh nghiệp, doTrung Quốc sản xuất năm 2018. 1.00PCE 2100.00USD
2020-06-05 CONG TY HUU HAN MAU DICH XNK UY THANG HUYEN NINH MINH ( NINGMING WINSI Máy phân loại kích cỡ cá , hiệu HUAYUAN, kí hiệu:CA-1500-TWM. Tổng CS 9KW/380V, ( hàng đồng bộ tháo rời). Hàng đã qua SD phục vụ trực tiếp cho HĐSXt của doanh nghiệp, doTrung Quốc sản xuất năm 2012 1.00PCE 6200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15