越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIệT TRườNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
910,330.00
交易次数
31
平均单价
29,365.48
最近交易
2024/11/15
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIệT TRườNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIệT TRườNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 910,330.00 ,累计 31 笔交易。 平均单价 29,365.48 ,最近一次交易于 2024/11/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-11 | GUANGDONG PENINSULA GROUP CO., LTD | Cân trọng lượng cố định dùng cho việc đóng gói thành phẩm với trọng lượng xđ trước,(Guangdong Peninsula-TQ sxt; Model:JWB-X0.75-WJ6340;380V,50HZ;C.s0.75kw(720kg/h;kt:5500x5000x3000mm)Mới 100%. | 1.00SET | 16963.00USD |
2020-01-03 | GUANGDONG PENINSULA GROUP CO., LTD | Máy chế biến tôm,(do Guangdong Peninsula- TQ sản xuất; Model: GKAF87-115.82, 380V, 50HZ; Công suất 2.2kw (1.2tấn/h; kt:32800x3170x3385mm). Mới 100%, sd trong công nghiệp. Thiết bị đồng bộ tháo rời. | 1.00SET | 135303.00USD |
2019-07-03 | HENAN RECYCLE ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO., LTD | Lồng của máy tách thịt cá dùng cho máy tách thịt cá chất liệu bằng thép (kt" 660x650mm , do TQ sx , mới 100%) | 1.00SET | 6000.00USD |
2020-02-11 | GUANGDONG PENINSULA GROUP CO., LTD | 1phầnTổ hợp máy chế biến tôm đồng bộ ModelPDQ-SP:Thiết bị mạ băng(được cấp lạnh từTB lạnh sd môi chất NH3 (GuangdongPeninsula-TQsx,380V,50HZ;Cs2.2kw(1.2tấn/h;kt:24500x2910x3385mm)Mới,sd trong CN CBTP | 1.00SET | 44792.00USD |
2019-07-03 | HENAN RECYCLE ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO., LTD | Hộp giảm tốc dùng cho máy tách thịt cá (kt: 400x600mm, 25RPM, do Shuangma sx ,mới 100%) | 1.00SET | 1000.00USD |
2020-02-11 | GUANGDONG PENINSULA GROUP CO., LTD | 1phầncủaTổ hợp máy chế biến tôm đồng bộ ModelPDQ-SPM:Bồn nạp Nguyên liệu tôm150L(chưa gắn t.bị cơ khí và Tbị gia nhiệt;GuangdongPeninsula-TQSX,kt:1500x1000x950mm)Mới100%,sd trong CN chế biến thực phẩm | 1.00SET | 1590.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |