越南
CôNG TY TNHH Y Tế VIMEDLINK
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
173,865.63
交易次数
18
平均单价
9,659.20
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH Y Tế VIMEDLINK 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Y Tế VIMEDLINK在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 173,865.63 ,累计 18 笔交易。 平均单价 9,659.20 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-14 | ANHUI TONGCHENG YAGE HEALTH MATERIALS CO.,LTD | Khẩu trang KN95 mã CX8088, cúp ôm sát khuôn mặt, có dây đeo quanh vành tai, không dùng trong y tế. Hãng sx: ANHUI TONGCHENG YAGE HEALTH MATERIALS CO.,LTD, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1200.00PCE | 165.60USD |
2020-12-22 | TIANJIN FUQIN SCIENCE & TECHNOLOGY CORP., LTD | Chườm ấm mắt GoCozy, 10 túi/ hộp, 30 hộp/ thùng carton, thành phần: bột sắt, than hoạt tính và nước, nhà sản xuất: Tianjin Fuqin Science & Technology Corp., Ltd. Mới 100% | 31500.00PCE | 7163.01USD |
2024-11-07 | ENTOD PHARMACEUTICALS LTD | MYATRO-L eye drops, B.NO. 24DI21, 1 bottle of 5ml/box, indicated to slow down the progression of myopia in children, containing the active ingredient Atropine Sulphate 0.025%, Mfg: 09/2024, Expiry date: 08/2027, (100% new) | 5000.00Bottle/Bottle/Tube | 4500.00USD |
2021-02-02 | SHANGHAI WEISONG INTERNATIONAL CO.,LTD | Phụ kiện của máy chườm ấm mắt Aroma Season: băng che mắt bằng vải, kích thước: 21*9.5 cm mới 100% | 40.00PCE | 80.00USD |
2021-04-28 | TIANJIN FUQIN SCIENCE & TECHNOLOGY CORP., LTD | Chườm ấm mắt GoCozy, 10 túi/ hộp, 30 hộp/ thùng carton, thành phần: bột sắt, than hoạt tính và nước, nhà sản xuất: Tianjin Fuqin Science & Technology Corp., Ltd. Mới 100% | 1050.00UNK | 2332.05USD |
2024-11-26 | ENTOD PHARMACEUTICALS LTD | MYATRO-L PF B.NO. 24DJ24 eye drops, 1 bottle of 10ml/box, indicated to slow down the progression of myopia in children, contains the active ingredient Atropine Sulphate 0.025%, Mfg.: 10/2024, Exp.: 09/2026, (100% new) | 9550.00Bottle/Bottle/Tube | 29128.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |