越南
CôNG TY TNHH MR.DRINK VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,124,293.00
交易次数
242
平均单价
50,100.38
最近交易
2021/12/21
CôNG TY TNHH MR.DRINK VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MR.DRINK VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,124,293.00 ,累计 242 笔交易。 平均单价 50,100.38 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-29 | HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | SỐT TRÁI CÂY NHIỆT ĐỚI (MỨT TRÁI CÂY), 1360 g/hộp, quy cách đóng gói 6 hộp/kiện, 8.16 kg/kiện, nsx: 08/2020, hsd: 12 tháng kể từ nsx, nsx: Foshan Branch of Ligao Foods Co., Ltd., mới 100% | 420.00UNK | 54600.00CNY |
2020-09-18 | HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | NƯỚC CỐT SIRO TRÁI CÂY VỊ DƯA LƯỚI, KL tịnh 3 kg/hộp, quy cách đóng gói 12 hộp/kiện, 24kg/kiện,nsx: 09/2020, hsd: 09/2021, nsx: Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nước Trái Cây Tươi Quảng Đông, mới 100% | 100.00UNK | 28000.00CNY |
2021-04-19 | HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Bột Brulee, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm,1kg/túi, 25 túi/kiện, nhãn hiệu Only You, nsx: 4/2021, hsd: 12 tháng kể từ nsx, nsx: Công ty TNHH thực phẩm Xiang Yuan Hồ Bắc, hàng mới 100%. | 306.00UNK | 224298.00CNY |
2020-09-18 | HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | MỨT DÂU BƯỞI HỒNG, khối lượng tịnh 1.2kg/hộp, quy cách đóng gói 12 hộp/kiện, 14.5 kg/kiện, nsx: 09/2020, hsd: 09/2021, nsx: Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nước Trái Cây Tươi Quảng Đông, mới 100% | 100.00UNK | 29500.00CNY |
2020-09-29 | HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | SỐT TRÁI CÂY VỊ VIỆT QUẤT (MỨT TRÁI CÂY), TL tịnh 1.36 kg/hộp, quy cách đóng gói 6 hộp/kiện, 8.16kg/kiện, nsx: 09/2020, hsd: 09/2021, nsx: Công ty hữu hạn cổ phần thực phẩm LiGao,CN Phật Sơn, mới 100% | 405.00UNK | 64800.00CNY |
2020-12-23 | HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Sốt trái cây vị dâu (Mứt trái cây), dùng pha chế thức uống, nhãn hiệu Sensini, 1.36kg/hộp, 6 hộp/kiện, nsx: 11/2020, 12/2020, hsd: 12 tháng, nsx: Foshan Branch of Ligao Foods Co., Ltd., mới 100% | 180.00UNK | 21600.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |