越南
HAILIDE VN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
52,003,495.00
交易次数
1,531
平均单价
33,967.01
最近交易
2022/09/29
HAILIDE VN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HAILIDE VN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 52,003,495.00 ,累计 1,531 笔交易。 平均单价 33,967.01 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-17 | CONG TY TNHH BAO BI VIET LONG | Corrugated paper and paperboard, whether or not perforated ZX001 # & Carton Cardboard with Cover Cover - Carton Carton Print Logo, Spectulation (1130 * 1130 * 150) mm, (not punched), with stickers of flat surfaces, using fiber packaging, no brand, new ... | 3000.00PCE | 3729.00USD |
2022-08-06 | CONG TY CO PHAN THUAN HAI COMMODITIES | Other coal A3866#& Indonesian charcoal (other coal, not antraxite coal). 5751 kcal/kg; humidity 12.95%; ash level 14.67%; Continuous substance 39.49%; Sulfur 1.82% | 103.02TNE | 23051.00USD |
2022-02-17 | CONG TY TNHH GIAY TAIJI (VIET NAM) | Of a kind used for winding textile yarn ZG001 # & Paper tube made of paper rolls for yarn rolls (circular cylindrical - carpentry, size 94mm * 106mm * 300mm), no brand, 100% new goods | 2100.00PCE | 1156.00USD |
2022-06-07 | CONG TY TNHH GIAY TAIJI(VIET NAM) | Of a kind used for winding textile yarn ZG001#&Ống giấy -Sọc hồng xanh lá 94*106*300 (mm), làm bằng giấy bìa, hình trụ tròn, dùng để quấn sợi, không nhãn hiệu, Hàng mới 100% | 2016.00PCE | 1038.00USD |
2022-05-19 | CONG TY TNHH GIAY TAIJI(VIET NAM) | Of a kind used for winding textile yarn ZG001#&Ống giấy - Sọc đen xanh da trời 94*106*300 (mm), làm bằng giấy bìa, hình trụ tròn, dùng để quấn sợi, không nhãn hiệu, Hàng mới 100% | 6020.00PCE | 3112.00USD |
2022-06-04 | SHANGHAI GOMAGIC INTERNATIONAL LTD | Other YJ001#&Chế phẩm phụ trợ dùng để xử lý sợi,để làm tăng độ bền sợi, model:RUBTECH YJ 74,dạng lỏng,không có nguồn gốc từ dầu mỏ,không nhãn hiệu,CAS:118549-88-5,mới 100% | 3520.00KGM | 41360.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |