越南
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,723,759,378.11
交易次数
35,924
平均单价
632,550.92
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,723,759,378.11 ,累计 35,924 笔交易。 平均单价 632,550.92 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-12 | SHENZHEN QI GAO AUTOMATION EQUIPMENT CO., L | RTE1300182#&Máy sấy tấm bản cực Ắc quy công suất nhỏ và linh kiện đồng bộ tháo rời, nhãn hiệu KIKO, model: QG-XMX-RD-01, công suất: 258.4kw. Kích thước: 96.5m x 4.3m x 2.4m. Hàng mới 100% | 1.00SET | 118640.17USD |
2020-10-23 | HENGYANG BORUI NEW MATERIAL CO.LTD | 40.185.156047#&Tấm cách điện bằng sợi thủy tinh dạng tấm (156*47*1.85mm). Hàng mới 100%. | 120.00KGM | 300.00USD |
2020-11-10 | FUJIAN MINHUA POWER SOURCE CO. LTD | 20.0040.00003#&Tấm cực Dương dùng sản xuất Ắc quy, BP bình Ắc quy. Model: S4A - Tấm cực sống. Quy cách: 78*75*2.7mm. Hàng mới 100% | 6800.00PCE | 1224.00USD |
2020-03-17 | GUANGZHOU WANG HE TRADE CO., LTD | Khuôn kim loại dùng để hàn liên kết các tấm cực. Nhãn hiệu: YINGDING. Model: FT12-105. Kích thước: 624mm X 370mm X 185.5mm (không phải loại phun hoặc nén). Hàng mới 100%. | 4.00SET | 4284.00USD |
2019-01-18 | SHENZHEN GLINK HARDWARE & PLASTICS CO.,LTD | 31.60330.3000#&Nắp nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ Ắc quy. Model: ABS12-33 (Black). Hàng mới 100%. | 8.00PCE | 4.03USD |
2020-04-03 | HK GNK HARDWARE PLASTIC CO.,LIMITED | 30.62000.0004#&Máng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ Ắc quy. Model: ABS12-200X (black). Hàng mới 100%. | 100.00PCE | 1012.31USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |