越南
CôNG TY TNHH YANTAI MOON (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,495,736.48
交易次数
2,822
平均单价
3,719.25
最近交易
2021/12/17
CôNG TY TNHH YANTAI MOON (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH YANTAI MOON (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,495,736.48 ,累计 2,822 笔交易。 平均单价 3,719.25 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-18 | MOON ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD | 09033035#&Tấm chắn bằng nhựa PEUHMW, UHMW-PE t=15 , mới 100% | 4.00PCE | 19.20USD |
2019-01-04 | MOON ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO.,LTD | Motor giảm tốc có động cơ xoay chiều đa pha(Dùng cho băng chuyển cấp đông thuộc nhóm 84.18)XWEDX64-391-1.5kw;3P/50HZ/380V, mới 100% | 1.00SET | 865.00USD |
2019-12-24 | YANTAI RONGXU REFRIGERATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Cụm máy nén lạnh piston Bizter với dàn lạnh và phụ kiện lắp đặt dùng cho kho lạnh; có công suất làm lạnh: 8.78kw(-32/+45 độ C), Model: NJDH-14A+FBL453A6C, mới 100% | 1.00SET | 5930.00USD |
2019-01-03 | YANTAI RONGXU REFRIGERATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Motor giảm tốc có động cơ xoay chiều đa pha gồm đế motor (Dùng cho băng chuyển cấp đông thuộc nhóm 84.18) DRER57DRS71S4;0.37Kw ; 380V/50HZ/3P, mới 100% | 1.00SET | 535.00USD |
2019-05-18 | MOON ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD | 09033472#&La inox(SP thép khôg gỉ được cán phẳg;có chiều rộng dưới 600 mm;ChưaGC quá mức cán nóng;Chiều dày từ 4.75mm trở lên)/uốn cog hìh bán nguyệt, S30408 6X30;R=1934;Drawing:M10403010250,mới100% | 84.00PCE | 1449.00USD |
2019-05-18 | MOON ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD | 09032587#&Co inox GB/T12459;90E(S)DN65-Sch40s, mới 100% | 16.00PCE | 384.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |