越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
60,906,845.29
交易次数
1,276
平均单价
47,732.64
最近交易
2024/11/25
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 60,906,845.29 ,累计 1,276 笔交易。 平均单价 47,732.64 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-21 | TALOS HOLDINGS LIMITED | Van phân phối dùng trong chiết rót bia, kiểu S, mới 100%-S Keg Coupler, brass body, SS inner parts, with gas release, model 1025701 | 50.00PCE | 800.00USD |
| 2021-04-26 | GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED | Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ 2020. Hàng bao, mới 100%. NSX: 04/2021, HSD: 04/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited. | 90.00TNE | 39870.00USD |
| 2021-04-01 | GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED | Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ 2020, mới 100%. NSX: 03/2021, HSD: 03/2022.Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited | 216.00TNE | 98496.00USD |
| 2022-01-21 | GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED | Not roasted Food raw materials: Malt not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), Case 2021, 100% new, new. NSX: 12/2021, HSD: 12/2022. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited | 182.35TNE | 94275.00USD |
| 2021-05-25 | PENGLAI JINFU STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD | Thùng rỗng chứa bia bằng thép không gỉ SUS304 - Dụng cụ chứa đựng thực phẩm: EURO KEG, dung tích 30 lít, dùng chứa bia. EURO KEG 30L, E30L-18D. Hàng mới 100%. | 1195.00PCE | 58555.00USD |
| 2022-03-02 | MELCHERS TECHEXPORT GMBH | Other Celatom FP3 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB using brewing.TP:100% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.00% .NSX: 06 & 07 & 09/2021-HSD: indefinitely. Number: 19 , 75428 TNE; Unit price 555 USD / TNE | 19.75TNE | 10964.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |