越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI MINH CHấT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
91,849.00
交易次数
103
平均单价
891.74
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI MINH CHấT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI MINH CHấT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 91,849.00 ,累计 103 笔交易。 平均单价 891.74 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-04 | HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO., LTD | Máy tẩy rửa sóng siêu âm dùng điện (Ultrasonic Cleaner- CR-031S) sử dụng trong công nghiệp, công suất 6.5 L, tần số 40Khz, Model: CR-031S.Thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 800.00USD |
2021-03-16 | HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO., LTD | Máy tẩy rửa sóng siêu âm dùng điện (Ultrasonic Cleaner- CR-080S) sử dụng trong công nghiệp, công suất 22 L, tần số 40Khz, Model: CR-080S.Thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 400.00USD |
2021-09-28 | TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD | Máy tẩy rửa sóng siêu âm dùng điện (Ultrasonic Cleaner- CR-008) sử dụng trong công nghiệp, công suất 0.8 L, tần số 42Khz, Model: CR-008S.Thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 230.00USD |
2020-06-18 | SHENZHEN CHUNRAIN CLEANING EQUIPMENT CO., LTD | Máy tẩy rửa sóng siêu âm dùng điện (Ultrasonic Cleaner Equipment-CR4840) sử dụng trong công nghiệp, công suất 175L, tần số 40 Khz, AC380-440V, Model: CR-4840, Thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 3600.00USD |
2020-08-02 | HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO., LTD | Máy tẩy rửa sóng siêu âm dùng điện (Ultrasonic Cleaner- CR301T) sử dụng trong công nghiệp, công suất 96L, tần số 28Khz, AC220-60V, Model: CR-301ST.Thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1000.00USD |
2021-03-16 | HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO., LTD | Phụ tùng ( Ultrasonic generator) dùng để thay thế bộ điều khiển trung tâm của máy tẩy rửa,chức năng điều khiển hoạt động máy tẩy rửa siêu âm, tần số:28 khz,c/suất:600 W,T/h:Chun Rain Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 170.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |