越南
MINH CHAT TRADING MANUFACTURING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
130,563.00
交易次数
78
平均单价
1,673.88
最近交易
2024/09/19
MINH CHAT TRADING MANUFACTURING COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MINH CHAT TRADING MANUFACTURING COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 130,563.00 ,累计 78 笔交易。 平均单价 1,673.88 ,最近一次交易于 2024/09/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-13 | TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD | Operated by ultrasonic processes Máy tẩy rửa sóng siêu âm dùng điện (Ultrasonic Cleaner- CR-180G) sử dụng trong công nghiệp, công suất 61 L, tần số 40Khz, Model: CR-180G.Thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 1250.00USD |
2022-11-04 | TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD | Operated by ultrasonic processes Má.y tẩy rửa sóng siêu âm dùng điện (Ultrasonic Cleaner- CR-040S) sử dụng trong công nghiệp, công suất 10 L, tần số 40Khz, Model: CR-040S.Thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 10.00Pieces | 1200.00USD |
2022-11-18 | TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD | Other M.áy sấy công nghiệp dùng điện (Dryer-CR-240H) chức năng sấy khô sản phẩm ( kim loại sau khi tẩy rửa máy siêu âm), công suất 88L, model: CR-240H, thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 870.00USD |
2023-07-18 | HANGZHOU PRESTON TRADING CO., LTD | Operated by ultrasonic processes Electric ultrasonic cleaner (Ultrasonic Cleaner- CR-030S) for industrial use, capacity 4.5L, frequency 40Khz, Model: CR-030S. Brand: Chun Rain. New 100% | 12.00Pieces | 1284.00USD |
2022-11-18 | TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD | Operated by ultrasonic processes Má.y tẩy rửa sóng siêu âm dùng điện (Ultrasonic Cleaner- CR-031S) sử dụng trong công nghiệp, công suất 6.5 L, tần số 40Khz, Model: CR-031S.Thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 10.00Pieces | 800.00USD |
2023-02-13 | TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD | Máy sấy công nghiệp dùng điện (Dryer-CR-180H) chức năng sấy khô sản phẩm ( kim loại sau khi tẩy rửa máy siêu âm), công suất 61L, model: CR-180H, thương hiệu: Chun Rain. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |