越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT Vũ TấN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,934,294.82
交易次数
1,736
平均单价
1,690.26
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT Vũ TấN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT Vũ TấN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,934,294.82 ,累计 1,736 笔交易。 平均单价 1,690.26 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-09 | BAOJI LYNE METALS CO.,LTD | Co nối niken, phụ kiện để ghép nối của ống - Welding Elbow 90 SR ASTM B16.9, DN40xSCH40; kích thước Dia 48.3x3.68mm; chất liệu: Ni 200. Hàng mới 100% | 25.00PCE | 950.00USD |
2019-05-28 | BAOJI TITANIUM WIRE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Dây titan dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium wire AWS A5.16 ERTi-2; kích thước: 3.2 phi x 1000mm; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100% | 50.00KGM | 1570.00USD |
2020-07-31 | SHAANXI YONGSHENG TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 6x1200x2000mm x 2pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100% | 129.60KGM | 1684.80USD |
2019-07-09 | JIANGSU BAODE HEAT-EXCHANGER EQUIPMENT CO., LTD | Miếng đệm cao su phụ kiện cho thiết bị trao đổi nhiệt - Spare Gasket for Plate heat exchanger, model: BB100, vật liệu: NBR. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 640.00USD |
2020-05-06 | XUYI TITAN & MATERIAL CO.,LIMITED | Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 48x2.7x4000mm x 10pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100% | 69.80KGM | 1591.44USD |
2019-12-13 | XUYI TITAN & MATERIAL CO.,LIMITED | Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 27x1.5x3000mm x 200pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100% | 319.00KGM | 7337.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |