越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI QUỳNH AN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,065,330,905.00
交易次数
102
平均单价
20,248,342.21
最近交易
2021/10/14
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI QUỳNH AN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI QUỳNH AN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,065,330,905.00 ,累计 102 笔交易。 平均单价 20,248,342.21 ,最近一次交易于 2021/10/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-06 | HANGZHOU JIEDE TECHNOLOGY CO.,LTD | Gía sấy chè bằng tre, kí hiệu: DL-TQP, kích thước đường kính 1100mm, dùng cho máy sấy chè dạng tủ (kí hiệu DL-6CHZ-14QB), không nhãn hiệu, mới 100% | 300.00PCE | 1110.00USD |
2021-04-06 | HANGZHOU JIEDE TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy sao chè (sấy chè), kí hiệu DL-6CYQT-60T, điện áp 380V, công suất 0,55KW, tốc độ quay 0-30 vòng/phút, năng suất 64kg/h, kích thước máy: (3350 x 900 x 1230) mm, sản xuất năm 2021, mới 100% | 2.00PCE | 1662.00USD |
2021-05-25 | MALIPO YURAN TRADING CO.,LTD | Máy sao chè(sấy chè)thùng quay,ký hiệu DL-6CSTP-100-Y,hoạt động bằng điện,công suất0,75KW,điện áp220V,tốc độ quay 5-37 vòng/phút, năng suất32kg/h,kích thước máy2130x1190x1820mm,sản xuất năm2021mới100% | 1.00PCE | 25000000.00VND |
2021-04-05 | MALIPO YURAN TRADING CO.,LTD | Máy đóng gói bao bì, loại đặt cố định, không có chức năng hút chân không, mode: DL-6CSBG-20, điện áp 380V, công suất 0,75KW, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2021, mới 100%. | 1.00PCE | 2800.00CNY |
2021-03-21 | MALIPO YURAN TRADING CO.,LTD | Máy vò chè ký hiệu YL100L1-4, sử dụng điện áp 220V, công suất 2,2 KW kích thước máy: 1670 x 1400 x 1880 cm, dùng trong công nghiệp chế biến chè, mới 100% | 1.00PCE | 3200.00CNY |
2021-10-02 | MALIPO YURAN TRADING CO.,LTD | Máy vò chè, ký hiệu 6CR-45, sử dụng điện áp 220V, công suất 1.1KW, năng suất 25kg/h, dùng trong công nghiệp chế biến chè uống, do Trung Quốc sản xuất năm 2020, mới 100% | 1.00PCE | 10800000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |