越南
CôNG TY TNHH TRầN HOàNG VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,665,147.95
交易次数
2,252
平均单价
10,952.55
最近交易
2021/12/15
CôNG TY TNHH TRầN HOàNG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TRầN HOàNG VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,665,147.95 ,累计 2,252 笔交易。 平均单价 10,952.55 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-26 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Loa kéo di động, có điều chỉnh âm lượng, thẻ SD, USB, 01 micro, pin:9V, hiệu: TEMEISHENG, model:A8-10, kt:(82x33.5.x47.5)cm, điện áp:100V-240V, cs:90W, tần số 50Hz-60Hz, không dùng vân tay. Mới 100%. | 4.00SET | 52.00USD |
2020-09-20 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Bộ sen vòi bằng thép không gỉ (bát sen, vòi sen, kèm bộ tay gạt, van), hiệu: AVIBA , model: 6019, cỡ: (85 x 15~18)cm+_5%, chưa gắp ráp. Mới 100%. | 200.00SET | 560.00USD |
2020-11-27 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Loa kéo di động, gồm 01 micro dây cắm điện, không nhãn hiệu, model: JB+1006, kích thước: (33.5x39x60.5)cm +/-5%, công suất: 140W, dùng điện: 5V, không dùng vân tay, tần số: 100Hz-18KHz. Mới 100%. | 30.00SET | 6060.00CNY |
2021-03-22 | PINGXIANG CITY JIA YING IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Tủ vải đựng quần áo lắp ghép khung bằng thép, tháo rời, đặt ở phòng ngủ, không nhãn hiệu, Model: 1.7A, kích thước: (172x210x45)cm +/-5%, Hàng mới 100% | 80.00PCE | 4400.00CNY |
2020-05-19 | GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Ghế massage T8, hiệu TOSHIKO, dùng điện: AC220V/50Hz, công suất: 90W, kích thước: ( 142 x 72 x 100 )cm +-3%. Nhà sản xuất FUJIAN MINGRENTANG FITNESS EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% | 36.00PCE | 4644.00USD |
2020-12-16 | PINGXIANG CITY JIA YING IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy sấy khô thực phẩm, loại 6 khay, model: FD-10S-220, điện áp: 220V, công suất 1000W. Mới 100%. | 120.00PCE | 36000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |