越南
CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
32,940,749.68
交易次数
1,822
平均单价
18,079.45
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 32,940,749.68 ,累计 1,822 笔交易。 平均单价 18,079.45 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-31 | YIWU YINLI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | YSD-1020#&Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dínhYSD-1020 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm | 10070.00MTK | 4051.15USD |
2019-01-14 | HENGSHUI HOMART INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Polyethylen đã được clo hóa, nguyên sinh, dạng bột CPE 135A (hàng đóng 25kg/bao). Hàng mới 100%. (Hàng đã được phân tích phân loại theo Thông báo 296/TB- KĐHQ ngày 15/03/2017) | 20000.00KGM | 20200.00USD |
2019-10-03 | CHANGZHOU TOP STAR NEW MATERIAL TECHNOLOGY.CO | Màng lót ván sàn nhựa chưa dính EVA- rộng 175 mm, dài 400 m/cuộn, dầy 1mm, diện tích 70 m2/cuộn hàng do CHANGZHOU TOP STAR NEW MATERIAL TECHNOLOGY.CO tại Trung Quốc sản xuất. Hàng mới 100% | 148.00UNK | 12600.00USD |
2019-05-22 | NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO.,LTD | Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-1862, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, một mặt đã in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm | 11120.00MTK | 6204.80USD |
2021-04-16 | HAINING YUANWEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Lá phôi dập KA8050-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100% | 31000.00MTK | 7750.00USD |
2019-11-02 | HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD | Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-2290, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, một mặt đã in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm | 10000.00MTK | 6100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |