越南
CôNG TY TNHH TIếP VậN EZ SHIPPING
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
323,777.66
交易次数
712
平均单价
454.74
最近交易
2020/12/16
CôNG TY TNHH TIếP VậN EZ SHIPPING 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TIếP VậN EZ SHIPPING在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 323,777.66 ,累计 712 笔交易。 平均单价 454.74 ,最近一次交易于 2020/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-13 | TENG JUN INTERNATIONAL TRADING LIMITED | Thanh kim loại đã gia công hoàn thiện(bộ phận lắp ghép hộp inox,đã dc khoan,cắt,tạo góc)Model:TODT533280 Kt:SUS 304-0.6mm 533 280 nsx:SHENZHEN XINJINLIAN TRADE CO.,LTD.(CHINA),hàng mới100% | 2.00PCE | 5.02USD |
2020-08-13 | TENG JUN INTERNATIONAL TRADING LIMITED | Thanh kim loại đã gia công hoàn thiện(bộ phận lắp ghép hộp inox,đã dc khoan,cắt,tạo góc)Model:BDA1064570 Kt:SUS 304-0.6mm:1064x570mm,nsx:SHENZHEN XINJINLIAN TRADE CO.,LTD.(CHINA),hàng mới100% | 1.00PCE | 8.34USD |
2020-08-13 | TENG JUN INTERNATIONAL TRADING LIMITED | Thanh kim loại đã gia công hoàn thiện(bp lắp ghép hộp inox đặt bếp ga âm,đã dc khoan,cắt,tạo góc)Model:BDOT33700 Kt:SUS 201-1mm GOLDEN: 33x700mm,nsx:SHENZHEN XINJINLIAN TRADE CO.,LTD.(CHINA),mới100% | 1.00PCE | 3.33USD |
2020-08-13 | TENG JUN INTERNATIONAL TRADING LIMITED | Thanh kim loại đã gia công hoàn thiện(bộ phận lắp ghép hộp inox,đã dc khoan,cắt,tạo góc)Model:BHA864328 Kt:SUS 304-0.6mm:864x550mm,nsx:SHENZHEN XINJINLIAN TRADE CO.,LTD.(CHINA),hàng mới100% | 2.00PCE | 7.50USD |
2020-07-08 | SHENZHEN DS TECHNOLOGY CO.,LTD | Màn hình ghép công nghiệp LCD đa sắc dùng để hiện thị hình ảnh,kích cỡ màn hình 46icnh,model FT-PJP4639SL,độ phân giải 1080P,nsx: Shenzhen Ds Technology Co.,Ltd,mới100%, | 12.00PCE | 4656.00USD |
2019-12-24 | SHENZHEN KOSIN TEC CO.,LTD | Bộ điều khiển liên kết để hỗ trợ cho màn hình, để điều khiển màn hình, hãng sản xuất: SHENZHEN KOSIN TEC CO.,LTD., model: CYL-C2000, hàng mới 100% | 8.00PCE | 1480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |