越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,698,117.00
交易次数
1,327
平均单价
1,279.67
最近交易
2022/09/19
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TRANG ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,698,117.00 ,累计 1,327 笔交易。 平均单价 1,279.67 ,最近一次交易于 2022/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-28 | GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO.,LTD | Other UV ray dryers are used to dry labels after printing (fixed set type), Model: 1200, capacity: 3.42KW / 220V. Production in 2022, 100% new | 1.00PCE | 280.00USD |
| 2022-02-27 | PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO. LTD | Sanitary towels(pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material Bim paper used once used for children, made from pulp, cellulose fiber, SAP. Size XXL, type diapers. Symbol: SPB-L. Packing specifications: 50... | 138000.00PCE | 6072.00USD |
| 2021-09-16 | GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Tay nắm cửa chất liệu bằng thép hợp kim đã sơn phủ, nhãn hiệu: AMATOP, ký hiệu: XXL8811. Kích thước: (60*17*11)cm+/-10%, mới 100% | 40.00PCE | 120.00USD |
| 2021-09-16 | GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Keo dán dạng lỏng, ký hiệu: AC108, thành phần từ Polyme tổng hợp, dùng dán màng nhựa, trọng lượng tịnh 25 kg/thùng, mới 100% | 250.00KGM | 250.00USD |
| 2021-10-04 | GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy cắt kim loại (loại cắt đứt, đặt cố định, hàng tháo rời), model: HT-355, công suất: 4.4KW/380V. Sản xuất năm 2021, mới 100% | 1.00PCE | 410.00USD |
| 2021-08-02 | GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Ghế mát xa hoạt động bằng điện, đã nhồi đệm bọc giả da. Nhãn hiệu: JOYPAL, ký hiệu: 3029D, công suất: 75W/220V, sử dụng mô tơ gắn liền tạo lực rung xoa bóp cơ thể. Mới 100% | 1.00PCE | 80.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |