越南
CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,072,626.13
交易次数
1,884
平均单价
11,185.05
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,072,626.13 ,累计 1,884 笔交易。 平均单价 11,185.05 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-09 | JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO., LTD | Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 11 x rộng 70 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 15040.00KGM | 10152.00USD |
2021-02-22 | JIANGXI TIANJIAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Ắc nhíp bằng cao su kết hợp với sắt (linh kiện phụ tùng dùng cho xe tải) chiều dài 108mm x đường kính 20.4mm - RUBBER BUSH P30408 (HÀNG MỚI 100%) | 300.00PCE | 1050.00USD |
2020-04-06 | ANHUI TECHNOLOGY IMP&EXP CO.LTD | Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.58%; Cr~ 0.76% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 14 x rộng 76 x dài 5800 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 19609.00KGM | 11628.14USD |
2019-08-16 | JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO., LTD | Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 13 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 20550.00KGM | 13974.00USD |
2019-07-03 | JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO., LTD | Thép hợp kim dạng thanh (sup9a),hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5300 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 20738.00KGM | 14143.32USD |
2019-03-28 | ANHUI TECHNOLOGY IMP&EXP CO.LTD | thepnhipxe-1#&Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng dùng để làm nhíp xe. Kích thước (70X7X4500)MM (SUP9) . theo KQPTPL số 584//TB- KĐ3 11.04.18 | 21286.00KGM | 14793.77USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |