越南
TAKARA TOOL&DIE HANOI COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,872,632.24
交易次数
7,375
平均单价
660.70
最近交易
2024/12/31
TAKARA TOOL&DIE HANOI COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TAKARA TOOL&DIE HANOI COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,872,632.24 ,累计 7,375 笔交易。 平均单价 660.70 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-31 | CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM | VT.-6913/S50C/15x33x48#&Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, S50C: 15 x 33 x 48mm"(Hàm lượng: C~0.5%, Mn~0.63% tính theo trọng lượng) | 0.20Kilograms | 0.80USD |
2023-01-10 | CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | Hoop and strip SU.S304-1/2H:0.1x24.5#&Thép cuộn không gỉ cán nguội 0.1x24.5mm | 26.00Kilograms | 199.00USD |
2023-01-04 | CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM | Tape and band exceeding 25 mm but not exceeding 100 mm in width JS.-SPCC:1.0x62#&Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàm lượng C% dưới 0.25% tính theo trọng lượng,loại JS-SPCC, Kích thước: 1.0x62mm | 14535.00Kilograms | 14099.00USD |
2022-11-22 | CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | SG.CC(0.4x85)#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, HLC<0.6%TL 0.4MMx85MM | 1245.00Kilograms | 1743.00USD |
2022-11-22 | CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | Hoop and strip SU.S304-1/2H:0.25x23.5#&Thép cuộn không gỉ cán nguội, kích thước: 0.25MMx23.5MM | 124.00Kilograms | 792.00USD |
2022-12-29 | CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded VT.-6914/DCMX/27x28x98#&Hot rolled alloy steel bar, uncoated, rectangular cross section, DCMX: 27 x 28 x 98mm"(Content: C~0.65%,Cr~6.79% ,Mo~1.41% by weight) | 0.60Kilograms | 4.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |