越南
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
28,375,968.91
交易次数
628
平均单价
45,184.66
最近交易
2021/11/01
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 28,375,968.91 ,累计 628 笔交易。 平均单价 45,184.66 ,最近一次交易于 2021/11/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-25 | QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO., LTD | Thép hợp kim Crom dạng thanh dẹt SUP9 chưa gia công quá mức cán nóng(Cr>=0,3%,mặt cắt ngang hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ sơn)theo TC JIS G4801.KT:(7-26)mm x (60-100)mm x (4300-6000)mm,Hàng mới 100% | 318.11TNE | 197228.20USD |
2020-05-20 | FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD | Thép hợp kim SUP9 (Cr: 0,73%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801:2011. KT :( 13 x 70 x 5600 ) mm. Mới 100%. Mã HS : 98110010 | 19629.00KGM | 10737.06USD |
2020-12-03 | FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD | Thép hợp kim SUP9(Cr:0,75%) chưa gia công quá mức cán nóng , dạng thanh thẳng mặt cát ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801:2011.KT:( 13 x 60 x 5600 ) mm.Mới 100%. Mã HS:98110010 | 15716.00KGM | 8926.69USD |
2021-04-15 | FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD | Thép hợp kim SUP9(Cr:0,72%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801:2011.KT:( 11 x 75 x 6000 ) mm. Mã HS: 98110010 | 61762.00KGM | 38910.06USD |
2021-04-15 | FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD | Thép hợp kim SUP9(Cr:0,72%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801:2011.KT:( 8 x 70 x 6000 ) mm. Mã HS: 98110010 | 49220.00KGM | 31008.60USD |
2019-12-02 | FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD | Thép hợp kim SUP9 ( C: 0,55%; Cr: 0,77%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo tiêu chuẩn JIS G4801.KT: ( 12 X 90 X 5170 ) mm. Hàng mới 100% | 20239.00KGM | 11333.84USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |