越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI SONG HâN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,523,367.08
交易次数
354
平均单价
7,128.16
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI SONG HâN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI SONG HâN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,523,367.08 ,累计 354 笔交易。 平均单价 7,128.16 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-12 | ANHUI QUANCHAI ENGINE CO., LTD | Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (Diesel),Moldel Quanchai QC380Q với khởi động điện, công suất 21 KW dùng cho máy bơm nước.Hàng mới 100% | 10.00SET | 8100.00USD |
2019-06-07 | LIUZHOU LONG DAO INDUSTRIAL & TRADING CO.,LTD | Động cơ đốt trong Diesel dùng cho máy bơm chữa cháy, hiệu LD, Model 6B240L, công suất công suất liên tục 175KW/2900 vòng, dự phòng 192KW/2900 vòng. Hàng mới 100% | 1.00SET | 5030.00USD |
2021-02-23 | FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD | Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén(Diesel),động cơ Dessun,P:25KVA;U:380/220V,có vỏ chống ồn dùng cho CN,model KP-DE25,hiệu KPS,ko tự động chuyển nguồn, mới 100% | 1.00SET | 2213.00USD |
2020-10-20 | ANHUI QUANCHAI ENGINE CO.,LTD | Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (Diesel),hiệu Loratech Moldel HT750 với khởi động điện, công suất 75 KW dùng cho máy bơm nước.Hàng mới 100% | 4.00SET | 6440.00USD |
2020-06-15 | LIUZHOU LONG DAO INDUSTRIAL & TRADING CO., LTD | Động cơ đốt trong Diesel dùng cho máy phát điện, hiệu LD, Model 6AB210L, công suất công suất liên tục 139KW/1500 vòng, dự phòng 153W/1500 vòng. Hàng mới 100% | 1.00SET | 4640.00USD |
2019-01-28 | XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD | Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén(Diesel),sử dụng động cơ Cummins,P=220KVA;U:380/220V,có vỏ chống ồn,Model KP-C200,hiệu KPS,không tự động chuyển nguồn,Mới 100% | 1.00PCE | 15150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |