越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGHI VạN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
64,210.00
交易次数
88
平均单价
729.66
最近交易
2021/07/12
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGHI VạN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGHI VạN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 64,210.00 ,累计 88 笔交易。 平均单价 729.66 ,最近一次交易于 2021/07/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-16 | NINGBO XIAOHE TRADE CO.,LTD | Động cơ của máy đào bánh xích chạy dầu đã qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình không tham gia giao thông ,Hiệu-YUCHAI,Model-YC6T330C,Công suất-330HP(246.08kW), NSX 2014. | 3.00PCE | 240.00USD |
2021-05-11 | GUANGDONG FANTASY IMPORT & EXPORT CO.,LIMITED | Động cơ của máy đào bánh xích chạy dầu đã qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình không tham gia giao thông ,Hiệu-HOWO,Model-371PS,Công suất-365HP(272.18kW), Năm SX 2013. | 2.00PCE | 240.00USD |
2021-06-07 | SHENZHEN ERMAN TRADE CO.LTD | Động cơ của máy đào bánh xích chạy dầu đã qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình không tham gia giao thông ,Hiệu-YUCHAI,Model-YC6T330C,Công suất-330HP(246.08kW), Năm SX 2014. | 14.00PCE | 1120.00USD |
2021-05-10 | NINGBO XIAOHE TRADE CO.,LTD | Động cơ của máy đào bánh xích chạy dầu đã qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình không tham gia giao thông ,Hiệu-YUCHAI,Model-YC6T540C,Công suất-540HP(396kW), Năm SX 2013. | 2.00PCE | 260.00USD |
2021-05-07 | SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO.,LTD | Động cơ của máy đào bánh xích chạy dầu đã qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình không tham gia giao thông ,Hiệu-HOWO,Model-371PS,Công suất-365HP(272.18kW), Năm SX 2013. | 2.00PCE | 240.00USD |
2021-06-16 | NINGBO XIAOHE TRADE CO.,LTD | Động cơ của máy đào bánh xích chạy dầu đã qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình không tham gia giao thông ,Hiệu-YUCHAI,Model-YC6T480C,Công suất-480HP(352kW), NSX 2013. | 6.00PCE | 660.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |