越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,609,472.81

交易次数

585

平均单价

9,588.84

最近交易

2021/11/05

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,609,472.81 ,累计 585 笔交易。 平均单价 9,588.84 ,最近一次交易于 2021/11/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-31 FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 10 x 20 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% 6525.00MTK 9787.50USD
2021-04-08 FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men, kích thước 15cm x 50cm x 0.5cm, không hiệu, loại 2, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK CLASS 2). Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% 6871.20MTK 11681.04USD
2019-10-03 FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men, kích thước 15cm x 50cm x 0.5cm, không hiệu, loại 2, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK CLASS 2) 5241.60MTK 8910.72USD
2019-07-01 FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men, kích thước 15cm x 50cm x 0.5cm, không hiệu, loại 2, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK CLASS 2) 5227.20MTK 8886.24USD
2019-09-05 FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 10 x 20 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% 6300.00MTK 9450.00USD
2019-01-04 FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 15 x 30 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% 5832.00MTK 8748.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15