越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU AN THUậN THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,038,805.60
交易次数
209
平均单价
9,755.05
最近交易
2024/11/05
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU AN THUậN THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU AN THUậN THàNH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,038,805.60 ,累计 209 笔交易。 平均单价 9,755.05 ,最近一次交易于 2024/11/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-01 | FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 20 x 40 x 0.5 cm,loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 5040.00MTK | 8568.00USD |
2019-03-05 | XIAMEN SENSTAR IMP.&EXP.CO.,LTD | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 20 x 40 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 3684.80MTK | 6264.16USD |
2020-03-05 | FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 15 x 50 x 0.5cm, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 7072.80MTK | 12023.76USD |
2021-09-07 | FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 15 x 50 x 0.5cm, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 5157.60MTK | 8767.92USD |
2019-06-11 | XIAMEN SENSTAR IMP.&EXP.CO.,LTD | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 15 x 30 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 5987.52MTK | 8981.28USD |
2019-12-26 | FUZHOU YINGJIAHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 10 x 20 x 0.5 cm,loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 6525.00MTK | 9787.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |