越南
CôNG TY Cổ PHầN NGUYêN LIệU DượC PHẩM QUốC Tế
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
553,533.50
交易次数
262
平均单价
2,112.72
最近交易
2020/09/10
CôNG TY Cổ PHầN NGUYêN LIệU DượC PHẩM QUốC Tế 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN NGUYêN LIệU DượC PHẩM QUốC Tế在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 553,533.50 ,累计 262 笔交易。 平均单价 2,112.72 ,最近一次交易于 2020/09/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-09 | SHAANXI WAYHOO BIOTECH CO., LTD | Bột chiết xuất ( cao khô) Lô Hội (Aloe vera extract), làm nguyên liệu tp bảo vệ sức khỏe, nsx: 12/01/2019, hsd: 11/01/2021, bảo quản nơi khô ráo, 25kg/ túi, mới 100% | 25.00KGM | 300.00USD |
2020-05-27 | XI''AN DN BIOLOGY CO., LTD | Bột chiết xuất (cao khô) Lạc Tiên( Passiflora Foetida Extract , làm nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nsx: 18/11/2019, HSD: 17/11/2022, bảo quản nơi khô ráo, 25kg/ túi, mới 100% | 1000.00KGM | 9500.00USD |
2020-06-09 | SHAANXI WAYHOO BIOTECH CO., LTD | Bột chiết xuất ( cao khô) Sơn Trà (Hawthorn extract ), làm nguyên liệu tp bảo vệ sức khỏe, nsx: 12/04/2020, hsd: 11/04/2022, bảo quản nơi khô ráo, 25kg/ túi, mới 100% | 25.00KGM | 275.00USD |
2020-06-09 | SHAANXI WAYHOO BIOTECH CO., LTD | Bột chiết xuất ( cao khô) Lựu (Punica granatum extract ), làm nguyên liệu tp bảo vệ sức khỏe, nsx: 12/03/2020, hsd: 11/03/2022, bảo quản nơi khô ráo, 25kg/ túi, mới 100% | 25.00KGM | 325.00USD |
2020-06-09 | SHAANXI WAYHOO BIOTECH CO., LTD | Bột chiết xuất ( cao khô) Lý chua đen (Ribes nigrum extract ), làm nguyên liệu tp bảo vệ sức khỏe, nsx: 18/03/2020, hsd: 17/03/2022, bảo quản nơi khô ráo, 25kg/ túi, mới 100% | 25.00KGM | 475.00USD |
2020-06-09 | SHAANXI WAYHOO BIOTECH CO., LTD | Bột chiết xuất (cao khô) Rau đắng biển ( Bacopa monnieri extract ), làm nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nsx:13/04/2020, HSD: 12/04/2022, bảo quản nơi khô ráo, 25kg/ túi, mới 100% | 200.00KGM | 2475.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |