越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA DượC IPM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
286,730.00
交易次数
240
平均单价
1,194.71
最近交易
2024/11/13
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA DượC IPM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA DượC IPM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 286,730.00 ,累计 240 笔交易。 平均单价 1,194.71 ,最近一次交易于 2024/11/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-06 | XI''AN FAITURY BIO-TECH CO., LTD | Other Sambucus Extract (Sambucus Extract), used as raw materials for health, city, production, production: 07/03/2022, HSD: 06/03/2025, Store in a dry place, dry, 25kg/ bag, 100% new | 225.00KGM | 1620.00USD |
2021-12-08 | XI''AN FAITURY BIO-TECH CO., LTD | Bột chiết xuất(cao khô) sâm Siberian (Siberian giseng extract), dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tp bảo vệ sức khỏe, ,sản xuất: 08/11/2021,HSD: 07/11/2024, bảo quản nơi khô ráo,25kg/ túi, mới 100% | 50.00KGM | 435.00USD |
2022-06-07 | XI''AN FAITURY BIO TECH CO LTD | Other Bột chiết xuất(cao khô) ý dĩ (Coix lacryma-jobi extract), dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tp bảo vệ sức khỏe, ,sản xuất: 02/03/2022,HSD: 01/03/2025, bảo quản nơi khô ráo,25kg/ túi, mới 100% | 75.00KGM | 593.00USD |
2022-06-22 | XI''AN FAITURY BIO TECH CO LTD | Other Bột chiết xuất (cao khô) me rừng (Phyllanthus emblica extract ), dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tp bảo vệ sức khỏe, ,sản xuất:18/05/2022,HSD:17/05/2025, bảo quản nơi khô ráo,25kg/ túi, mới 100% | 100.00KGM | 850.00USD |
2021-11-18 | XI''AN FAITURY BIO-TECH CO., LTD | Bột chiết xuất(cao khô) dẻ ngựa (Horse chestnut extract), dùng làm nguyên liệu thực phẩm, tp bảo vệ sức khỏe, ,sản xuất: 09/10/2021,HSD: 08/10/2024, bảo quản nơi khô ráo,25kg/ túi, mới 100% | 50.00KGM | 1165.00USD |
2022-02-16 | XI''AN FAITURY BIO-TECH CO., LTD | Other Powder extract (dry high) East Flower (Tussilagi Farfarae Extract), used as a food material, Health protection City, Production: 25/08 / 2021, HSD: 08/24/2024, Preserving dry places Drain, 25kg / bag, 100% new | 100.00KGM | 930.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |