越南
CôNG TY TNHH MáY MóC BORCHE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,233,048.00
交易次数
89
平均单价
36,326.38
最近交易
2021/12/15
CôNG TY TNHH MáY MóC BORCHE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MáY MóC BORCHE VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,233,048.00 ,累计 89 笔交易。 平均单价 36,326.38 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-12 | BORCH MACHINERY CO., LTD | Dây cảm biến nhiệt độ YM-10K, dài 1.5m,dùng cho máy đúc nhựa công nghiệp.Hãng sản xuất: Ruifeng, Trung Quốc, mới 100% | 29.00PCE | 667.00USD |
2021-07-15 | BORCH MACHINERY CO., LTD | Máy đúc nhựa (đúc phun)/BORCHE INJECTION MOLDING MACHINE, model BS200-III, công suất 28.9KW, điện áp 380V,kt:5.43m x 1.63m x 1.99m,sx năm 2021, 1 set=1 máy. Hãng sản xuất: Borche, Trung Quốc, mới 100% | 4.00SET | 100040.00USD |
2020-07-10 | BORCH MACHINERY CO., LTD | Máy đúc nhựa (đúc phun)/BORCHE INJECTION MOLDING MACHINE, model BS150-III, công suất 24.6KW, điện áp 380V,kt:4.85m x 1.42m x 1.94m,sx năm 2020, 1 set=1 máy. Hãng sản xuất: Borche, Trung Quốc,mới 100% | 1.00SET | 18003.00USD |
2020-09-23 | BORCH MACHINERY CO., LTD | Máy đúc nhựa (đúc phun) INJECTION MOLDING MACHINE, model BS500-III, công suất 83.7KW, điện áp 380V/50hz, Kt:8.81x2.15x2.21(m), sx năm 2020, 1 set=1 máy. NSX:Borche,Trung Quốc, mới 100% | 3.00SET | 150411.00USD |
2020-07-07 | BORCH MACHINERY CO., LTD | Máy đúc nhựa (đúc phun) INJECTION MOLDING MACHINE, model BS500-III , công suất 102 KW, điện áp 380V, Kt:8.81m x 2.15m x 2.21m, sx năm 2020, 1 set=1 máy. Hãng sản xuất: Borche,Trung Quốc, mới 100% | 2.00SET | 100274.00USD |
2021-12-15 | BORCH MACHINERY CO., LTD | Máy đúc nhựa (đúc phun)/BORCHE INJECTION MOLDING MACHINE, model BU800-V, công suất 116.45KW, điện áp 380V,kt:8.6m x 2.87m x 2.4m,sx năm 2021, 1 set=1 máy. Hãng sản xuất: Borche, Trung Quốc,mới 100% | 1.00SET | 124795.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |