越南
NAMVIET STEEL TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
109,902,145.00
交易次数
659
平均单价
166,771.08
最近交易
2024/12/31
NAMVIET STEEL TRADING CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NAMVIET STEEL TRADING CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 109,902,145.00 ,累计 659 笔交易。 平均单价 166,771.08 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-09-12 | WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO LTD | In coils, not further worked than hotrolled, with patterns in relief Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có hình dập nổi trên bề mặt, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn,chưa ngâm chất tẩy gỉ, hàng mới 100%, size: 4.8mmx1500mm- Q235B | 58880.00Kilograms | 32384.00USD |
2023-09-15 | ARSEN INTERNATIONAL (HK) LTD | Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa ngâm chất tẩy gỉ, hàng mới 100%, size: 4.8mmx1500mm- Q355B | 89050.00Kilograms | 49245.00USD |
2024-10-22 | AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO LTD | Hot rolled, flat rolled non-alloy steel in coils, embossed on the surface, uncoated, unpainted, unsoaked with rust remover, 100% new, size: 5.8mmx1500mm - Steel grade Q235B | 117790.00Kilograms | 59366.00USD |
2023-07-05 | ARSEN INTERNATIONAL (HK) LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Hot-rolled non-alloy steel, flat-rolled sheet, uncoated, unpainted, 100% brand new, size: 35x2000x12000mm- A572 GR.50 | 59346.00Kilograms | 39228.00USD |
2023-09-20 | SINO RICH GLOBAL RESOURCE LTD | Angles, shapes and sections Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 250x78x7x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010) | 29300.00Kilograms | 17434.00USD |
2024-04-03 | TANGSHAN SHENGCAI STEEL CO LTD | Boron alloy hot-rolled U-shaped steel (0.0008% min), uncoated, bar form, 100% new, size: 125x65x6x12000mm - JIS G3101, SS400B standard (goods in chapter 98110010) | 30970.00Kilograms | 19449.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |