越南
CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI đặC KHU HOPE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,376,351.19
交易次数
864
平均单价
9,694.85
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI đặC KHU HOPE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI đặC KHU HOPE VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 8,376,351.19 ,累计 864 笔交易。 平均单价 9,694.85 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-20 | SICHUAN LIDAHUARUI MACHINERY CO.,LTD | Máy nghiền mịn bộ phận thay thế của dây chuyền chế biến thức ăn chăn nuôi, hoạt động bằng điện 380v, công suất 240,7KW. loại LDSWFL180. mới 100% | 1.00PCE | 42253.52USD |
2020-09-11 | GUANGXI PINGXIANG JINYING IMP & EXP TRADE CO.,LTD,CHINA | Vitamin premix for growing pigs (model FII): sản phẩm bổ sung premix vitamin trongTĂCN lợn giai đoạn từ 30kg đến 60kg thể trọng,NK theo QĐ 278/QĐ-CN-TĂCN ngày 03/3/2017 (ô số 11).Hàng mới 100%. | 5000.00KGM | 15150.00USD |
2020-11-06 | GUANGXI PINGXIANG JINYING IMP & EXP TRADE CO.,LTD,CHINA | Trace mineral premix for breeding sows (model FII): sản phẩm bổ sung premix khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi lơn nái,NK theo QĐ 278/QĐ-CN-TĂCN ngày 03/3/2017 (ô số 3).Hàng mới 100%. | 1520.00KGM | 2872.80USD |
2020-01-07 | FASTENTEK INTERNATIONAL CO., LTD | đai khuôn bằng thép không gỉ, bộ phận của máy chế biến thức ăn chăn nuôi loại CPM3020-7. Hàng mới 100% | 1.00SET | 870.00USD |
2020-03-24 | BUHLER (CHANGZHOU) MACHINERY CO.,LTD | Sifter (Bộ lọc, loại AHJH140*2C).Một phần của dây chuyền sản xuất thức ăn thủy sản thuộc danh mục số 16/BG ngày 17/03/2020 mục số (9.6) Hàng mới 100% | 1.00PCE | 12014.84USD |
2019-05-13 | PINGXIANG CITY DONGRUI IMP & CO.,LTD | Vitamin premix for meat chicken (Model FIII):Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi gà thịt.NK theo QĐ 278/QĐ-CN-TĂCN ngày 03/3/2017 (ô số 16).Hàng mới 100%. | 4000.00KGM | 18960.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |