越南
CôNG TY TNHH VạN LợI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,166,501.47
交易次数
1,229
平均单价
18,849.88
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH VạN LợI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VạN LợI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,166,501.47 ,累计 1,229 笔交易。 平均单价 18,849.88 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-07 | MINA TRADE CO | NL66#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên khổ 58" | 66.00YRD | 66.00USD |
2021-07-17 | MINA TRADE CO | NL78#&Vải dệt kim từ bông đã nhuộm có thành phần cotton dưới 85% (52%Cotton 48%Polyester) khổ 70/72" | 2750.30YRD | 6133.17USD |
2021-07-31 | MINA TRADE CO | NL66#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên khổ 56" | 49602.00YRD | 77875.14USD |
2019-12-19 | MINA TRADE CO | NLNK8#&Nhãn mác các loại từ vật liệu dệt | 7150.00PCE | 400.40USD |
2020-08-25 | MINA TRADE CO | NL1#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament dún từ 85% - 100% Polyester các loại K57/58'''' | 18410.37YRD | 21171.93USD |
2020-10-27 | MINA TRADE CO | NL64#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 68% Rayon 32% Poly 56/57 '''' | 10629.10YRD | 9353.61USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |