越南
NIDEC SANKYO VIETNAM(HANOI) CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
141,478,578.13
交易次数
40,452
平均单价
3,497.44
最近交易
2024/12/28
NIDEC SANKYO VIETNAM(HANOI) CORPORATION 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NIDEC SANKYO VIETNAM(HANOI) CORPORATION在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 141,478,578.13 ,累计 40,452 笔交易。 平均单价 3,497.44 ,最近一次交易于 2024/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-03 | CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM | Other NS.NL2018053#&Thanh thép không gỉ được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.38%, mới 100% S-STAR:41.2 x 76.2 x 111.4mm278-G11-00 | 2.00Bar/Pieces (UNT) | 75.00USD |
2022-11-04 | CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM | NS.NL2017842#&Vít bằng thép, phi ngoài không quá 16mm (nhãn hiệu: MISUMI) CB4-16, 22A-B66-00 | 20.00Pieces | 0.56USD |
2022-11-04 | INABATA VIET NAM CO., LTD | Polyacetals M2.15Z2241A#&POM DURACON NW-02 CF2001 NATURAL | 500.00Kilograms | 1538.00USD |
2022-11-22 | CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM | NS.NL2018199#&Copper Coupling (alloy copper, 5mm inner diameter, brand: MISUMI) M-POC6-01, 269-B16-00 | 4.00Pieces | 6.00USD |
2022-11-30 | CTY TNHH LONGTECH PRECISION VIET NAM | Other P1.53#&RU1-2398-000-Lò xo linh kiện sản xuất trong máy in | 38400.00Pieces | 91.00USD |
2022-11-03 | CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM | NS.NL2018068#&Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100% S50C:20 x 24 x 500mm941-B56-00 | 20.00Bar/Pieces (UNT) | 245.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |