越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế ANH ĐạT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,511,225.01
交易次数
2,517
平均单价
9,340.97
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế ANH ĐạT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế ANH ĐạT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,511,225.01 ,累计 2,517 笔交易。 平均单价 9,340.97 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-23 | GOLD EAST TRADING (HONGKONG) COMPANY LIMITED | Giấy tráng hai mặt C2S (GIẤY COUCHE), tráng phủ cao lanh, loại 250GSM 650X860mm hiệu HI-KOTE hàm lượng bột giấy trên 10% dạng tờ loại bóng dùng để in hàng mới 100% | 25155.00KGM | 15344.55USD |
2020-08-26 | GOLD EAST TRADING (HONGKONG) COMPANY LIMITED | Giấy tráng hai mặt C2S (GIẤY COUCHE), tráng phủ cao lanh, loại 140GSM 620X860mm hiệu HI-KOTE hàm lượng bột giấy trên 10%; dạng tờ loại bóng dùng để in hàng mới 100% | 25081.73KGM | 15676.08USD |
2020-05-22 | GOLD EAST TRADING (HONGKONG) COMPANY LIMITED | Giấy tráng hai mặt C2S(GIẤY COUCHE), tráng phủ cao lanh, loại 80GSM 790X1090mm hiệu NEVIA hàm lượng bột giấy từ 12.4-16 % dạng tờ loại bóng dùng để in hàng mới 100%. | 6992.13KGM | 5314.02USD |
2020-08-26 | GOLD EAST TRADING (HONGKONG) COMPANY LIMITED | Giấy tráng hai mặt C2S (GIẤY COUCHE), tráng phủ cao lanh, loại 230GSM 790X1090mm hiệu HI-KOTE hàm lượng bột giấy trên 10%; dạng tờ loại bóng dùng để in hàng mới 100% | 1782.48KGM | 1140.79USD |
2020-11-25 | GOLD EAST TRADING (HONGKONG) COMPANY LIMITED | Giấy tráng hai mặt C2S (GIẤY COUCHE), tráng phủ cao lanh, loại 140GSM 790X1100mm* 6 reel hiệu HI-KOTE hàm lượng bột giấy trên 10%; dạng cuộn loại bóng dùng để in hàng mới 100% | 4175.15KGM | 2421.59USD |
2021-01-21 | GOLD EAST TRADING (HONGKONG) COMPANY LIMITED | Giấy tráng hai mặtC2S (GIẤY COUCHE), tráng phủ cao lanh, loại120GSM 790X1090mm hiệuHI-KOTE hàm lượng bột giấy từ 12.4-16 % dạng tờ loại bóng dùng để in hàng mới 100%. | 10333.20KGM | 6613.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |