越南
CôNG TY CP ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG THịNH PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,892,401.00
交易次数
471
平均单价
14,633.55
最近交易
2022/07/06
CôNG TY CP ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG THịNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG THịNH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,892,401.00 ,累计 471 笔交易。 平均单价 14,633.55 ,最近一次交易于 2022/07/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-24 | HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Thiết bị lọc nước trong dây chuyền sản xuất giấy. Loại TSF-N6-S1-10-HF040-G. Lưu lượng 40-50m3/h. Bao gồm thiết bị chính và PLC điều khiển. Mới 100%. | 1.00SET | 16000.00USD |
2022-01-04 | HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO. , LTD | Other centrifugal pumps Centrifugal pumps used to pump pulp solution in pulp processing lines. Model: 100fpb. Flow: 132-156m3 / h. Pressure column 15-20MH2O. Engine: 11kw. (2 bales). 100% new | 2.00PCE | 5100.00USD |
2020-11-25 | HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO. , LTD | Máy bơm bột giấy dùng cho hệ thống bơm bột giấy. Công suất: 30KW. Model: DS125-350.3P1P, Lưu lượng: 200m3/h. Cột áp 30mH2O. Bằng gang QT600 và 2Cr13. Mới 100% | 1.00PCE | 3800.00USD |
2019-01-23 | HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXORT CO.,LTD | Bạt sấy dưới tổ sấy 4 của máy sản xuất giấy. Loại sợi tròn 24504. Kích thước 4.5m x 38.4m. Vật liệu là nhựa tổng hợp, phương thức dệt liền, có kèm theo cơ cấu nối ráp. Mới 100% | 2.00PCE | 5200.00USD |
2019-01-23 | HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXORT CO.,LTD | Bạt sấy trên tổ sấy 1 của máy sản xuất giấy. Loại sợi dẹt SWD-45. Kích thước 4.5m x 52m. Vật liệu là nhựa tổng hợp, phương thức dệt liền, có kèm theo cơ cấu nối ráp. Mới 100% | 2.00PCE | 12400.00USD |
2020-11-25 | HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO. , LTD | Bộ lồng sàng lỗ, linh kiện của máy chế biến bột giấy.Bằng Inox 316L.Diện tích 1.5m2.Lỗ 2.4mm.Dùng trong dây chuyển sx bột giấy. Mới 100%. | 1.00PCE | 4450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |