越南
CôNG TY TNHH HạO THầN VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,473,229.99
交易次数
1,971
平均单价
3,284.24
最近交易
2024/11/14
CôNG TY TNHH HạO THầN VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HạO THầN VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 6,473,229.99 ,累计 1,971 笔交易。 平均单价 3,284.24 ,最近一次交易于 2024/11/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-02 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO.,LTD | Chất tăng cường độ dai của giấy trong nghành sản xuất giấy Modefier 6638. Thành phần: water, inorg. salts and polymers. Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 362.32USD |
2020-11-06 | GUANGXI PINGXIANG XINGMENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Bơm bột giấy kiểu ly tâm đồng trục, hiệu SD, ký hiệu 200SDLXLZ - 570-34, 75KW, (380 - 660)m3/h, ĐK cửa hút 200mm (không đ/cơ) dùng cho máy c/biến b/giấy từ v/liệu sợi xenlulo SX năm 2020.Hàng mới 100% | 1.00PCE | 680.00USD |
2020-10-27 | LOUYANG TAIXUE DYES CO., LTD | Thuốc nhuộm màu đỏ 4B dùng để nhuộm màu giấy, CAS No: 64683-40-5, 1100kg/thùng. Nhà sx: LOUYANG TAIXUE DYES CO., LTD. Hàng mới 100% | 2200.00KGM | 1012.00USD |
2019-10-12 | GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Lô ép giấy bằng thép, hiệu: ST, k/hiệu: 2100, (phi 500 x 2500)mm+_20%, (có khung giá, gối, trụ đỡ đi kèm), dùng cho máy chế biến b/giấy từ v/liệu sợi xenlulo. Hàng đã qua SDSX năm 2018 | 1.00SET | 1940.00USD |
2019-12-11 | GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Lô ép bằng thép bọc ngoài cao su, hiệu ST, k/hiệu 1790, (phi 700x2200)mm+_20% (có gối đỡ, trụ đỡ đồng bộ liên hoàn), dùng cho máy c/biến b/giấy từ v/liệu sợi xenlulo. Hàng đã qua SDSX năm 2018 | 1.00SET | 1200.00USD |
2019-10-12 | GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Máy trộn bột giấy, k/hiệu: YT-LX2800A, 220V/50Hz, 1500 ~ 2500rpm, vòng quay +_5 vòng/min, dùng trong ngành CNSX giấy. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 129.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |