越南

MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

68,151,879.31

交易次数

48,957

平均单价

1,392.08

最近交易

2024/12/31

MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 68,151,879.31 ,累计 48,957 笔交易。 平均单价 1,392.08 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-11-18 KOMATSU PARTS ASIA CO,.LTD Pistons, piston rings and gudgeon pins Xi. lanh động cơ đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm dùng cho máy xúc ủi, 6154-21-2220, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 18.00Pieces 2669.00USD
2022-11-10 KOMATSU PARTS ASIA CO,.LTD Needle roller bearings Vò.ng bi ổ đũa kim bằng thép, 569-13-52160, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 2.00Pieces 4189.00USD
2022-11-22 KOMATSU PARTS ASIA CO., LTD Bu. lông bằng thép (đường kính ngoài không quá 16 mm), có ren, 01010-80670, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 4.00Pieces 4.00USD
2022-12-23 KOMATSU PARTS ASIA CO,.LTD Other Fu.el injector assembly in bulldozer engine, 6754-11-3102, Komatsu construction machine spare parts, 100% new 6.00Pieces 1198.00USD
2022-12-23 KOMATSU PARTS ASIA CO,.LTD Other Vò.ng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 07000-75490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 1.00Pieces 25.00USD
2022-12-15 KOMATSU PARTS ASIA CO,.LTD Other Bu.lldozer engine shaft bearing, 6240-31-6121, Komatsu construction machine spare parts, 100% new 1.00Pieces 61.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15