越南
NOBLE QUALITY COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,153,291.51
交易次数
17,206
平均单价
590.10
最近交易
2024/12/27
NOBLE QUALITY COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NOBLE QUALITY COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 10,153,291.51 ,累计 17,206 笔交易。 平均单价 590.10 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-08 | HONGKONG REDSAIL INTERNATIONAL LIMITED | Parts SE.-FRA-55-RE#&Khung cửa RE-Frame_VSD30L/R (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng để lắp ráp cho tủ bếp, kích thước 762x762x19mm) | 12.00Pieces | 94.00USD |
2022-12-08 | HONGKONG REDSAIL INTERNATIONAL LIMITED | Parts SE.-FRA-46-RE#&Khung cửa RE-Frame_VCDS60 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng để lắp ráp cho tủ bếp, kích thước 762x1524x19mm) | 4.00Pieces | 28.00USD |
2022-12-08 | HONGKONG REDSAIL INTERNATIONAL LIMITED | Parts SE.-BDR-01-RE#&Cánh cửa RE-BDR12 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng để lắp ráp cho tủ bếp, kích thước 579x297x20mm) | 74.00Pieces | 790.00USD |
2022-12-08 | HONGKONG REDSAIL INTERNATIONAL LIMITED | Parts SE.-FRA-88-RE#&Khung cửa RE-Frame_W3024 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng để lắp ráp cho tủ bếp, kích thước 762x610x19mm) | 10.00Pieces | 116.00USD |
2023-02-17 | HONGKONG REDSAIL INTERNATIONAL LIMITED | SE-DBO-59#&Top drawer DBox_VCDS60_Top (Birch wood is Semi-finished, used to assemble kitchen cabinets, size 460x293x103mm | 60.00Pieces | 147.00USD |
2023-02-17 | HONGKONG REDSAIL INTERNATIONAL LIMITED | SE-WDR-18-FN#&Door FN-WDR1533 (Birch wood, Semi-finished, used to assemble kitchen cabinets, size 808x373x21mm) | 6.00Pieces | 106.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |