越南
HD TOAN CAU TRADING JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,548,655.00
交易次数
609
平均单价
5,827.02
最近交易
2024/12/18
HD TOAN CAU TRADING JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HD TOAN CAU TRADING JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,548,655.00 ,累计 609 笔交易。 平均单价 5,827.02 ,最近一次交易于 2024/12/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-06 | GUANGZHOU SHUN''AN INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD | Welded stainless steel pipe has square cross section, steel grade 201, Kt (12.7*12.7*0.5*6000)mm. New 100%. Use furniture production. | 2110.00KGM | 1941.00USD |
2022-05-24 | SUN TRANS(HK) TRADING LTD | Other, with internal diameter exceeding 125 mm Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 410, Kt (25.4 *0.3*6000)mm. Hàng mới 100%. Dùng sx hàng nội thất. | 7658.00KGM | 6280.00USD |
2023-09-14 | SUN TRANS (HK) TRADING LTD | Other, with internal diameter exceeding 125 mm Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 2CR13, Cr không thấp hơn 10.5%, C không lớn hơn 1.2% .Kt ( 22.2*0.4*6000)mm. Hàng mới 100%. Dùng sx hàng gia dụng. | 3793.00Kilograms | 4552.00USD |
2023-06-27 | SUN TRANS (HK) TRADING LTD | Other, with internal diameter exceeding 125 mm Welded stainless steel pipe with circular cross-section, steel grade 2CR13, Cr not lower than 10.5%, C not more than 1.2% .Kt (22.2*0.4*6000)mm. New 100%. Use household goods. | 10539.00Kilograms | 12647.00USD |
2022-05-24 | SUN TRANS(HK) TRADING LTD | Other, with internal diameter exceeding 125 mm Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 19.1*0.3*6000)mm. Hàng mới 100%. Dùng sx hàng nội thất. | 2193.00KGM | 2149.00USD |
2022-06-14 | SUN TRANS(HK) TRADING LTD | Dây thép không gỉ 201. Kt 2.6 mm. Hàng mới 100%. Dùng sx hàng nội thất , gia dụng.Nhà sản xuất:DONGGUAN XIONGYI TRADE CO.,LTD | 6131.00KGM | 5027.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |