越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT DịCH Vụ Và THươNG MạI Tự CườNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,872,386.24
交易次数
376
平均单价
23,596.77
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH SảN XUấT DịCH Vụ Và THươNG MạI Tự CườNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT DịCH Vụ Và THươNG MạI Tự CườNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,872,386.24 ,累计 376 笔交易。 平均单价 23,596.77 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-23 | XINTOU INTERNATIONAL ENERGY CO, LTD | Ray thép P43, L=12.5m/thanh, mác thép U71MN, có tiết diện hình chữ I, hai đầu được khoan lỗ, dùng cho xe điện, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 42.50TNE | 28517.50USD |
2019-03-26 | XINTOU INTERNATIONAL ENERGY CO, LTD | Thép ray QU120, L=12.5m, mác thép U71Mn, có tiết diện hình chữ I, dùng cho xe điện, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 8.66TNE | 5715.60USD |
2019-07-17 | XINTOU INTERNATIONAL ENERGY CO., LTD | Ray thép P24, L=8m/cây, mác thép Q235, tiết diện hình chữ I, hai đầu khoa lỗ, dùng cho đường ray tàu điện, mới 100% do Trung quốc sản xuất | 35.85TNE | 20434.50USD |
2020-10-01 | BELIF PTE.LTD | Thép ray P15, L=8m, mác thép Q235, có tiết diện hình chữ I, hai đầu được khoan lỗ, dùng cho xe điện, hàng mới 100%, do Trung quốc sản xuất | 11.25TNE | 5998.50USD |
2021-11-12 | WHOO PTE. LTD | Ray thép P24, L=10m/cây, mác thép Q235, tiết diện hình chữ I, hai đầu khoan lỗ, dùng làm vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, tàu điện, mới 100% do Trung quốc sản xuất, nhà sản xuất: ANSHAN | 28.48TNE | 28252.16USD |
2019-10-23 | CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD | Ray thép P18 , L= 8m/cây, mác thép 55Q, tiết diện hình chữ I, hai đầu khoa lỗ, dùng cho đường ray tàu điện, mới 100% do Trung quốc sản xuất | 11.50TNE | 6900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |