越南
FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,856,262.00
交易次数
2,864
平均单价
648.14
最近交易
2024/12/31
FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,FINE MOLD VIET NAM COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,856,262.00 ,累计 2,864 笔交易。 平均单价 648.14 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-07-14 | HONG KONG FUHAI TRADING LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils Flat-rolled alloy steel plate, steel grade P20 (C=0.37-0.39%), hot-rolled, not coated with paint, size 171*1009*2260 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD 100% new | 3100.00Kilograms | 3875.00USD |
2023-09-14 | HONG KONG FUHAI TRADING LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mác thép S50C (C=0.48-0.51%), được cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, kích thước 33*605*2250 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD, mới 100% | 355.00Kilograms | 227.00USD |
2023-09-14 | HONG KONG FUHAI TRADING LTD | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mác thép S50C (C=0.48-0.51%), được cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, kích thước 33*505*2250 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD, mới 100% | 297.00Kilograms | 190.00USD |
2023-09-14 | HONG KONG FUHAI TRADING LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mác thép S50C (C=0.48-0.51%), được cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, kích thước 105*755*2260 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD, mới 100% | 1431.00Kilograms | 930.00USD |
2023-06-27 | HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED | Other, not further worked than hotrolled, not in coils Flat-rolled alloy steel plate, steel grade P20 (C=0.37-0.39%), hot-rolled, not coated with paint, size 41*1005*2260 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO.,LTD 100% new | 746.00Kilograms | 731.00USD |
2023-04-27 | HONG KONG FUHAI TRADING LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Flat-rolled non-alloy steel plate, steel grade S50C (C=0.48-0.51%), hot-rolled, not coated with paint, size 18*955*2250 (mm), nsx: DONGGUAN MISUNG MOULD STEEL CO., LTD, 100% new | 304.00Kilograms | 225.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |