越南
JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
85,007,086.00
交易次数
2,667
平均单价
31,873.67
最近交易
2024/12/20
JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 85,007,086.00 ,累计 2,667 笔交易。 平均单价 31,873.67 ,最近一次交易于 2024/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-30 | SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL CO.,LTD | Th.ép không hợp kim,(hàm lượng C < 0,6% tính theo trọng lượng) cán phẳng, bề mặt đã tráng kẽm, phủ sơn, dạng cuộn ,độ dày 0.3mm x rộng 1246mm x cuộn, PCM-HSSM(OLD BLACK SOLID),JISG3312 mới 100% | 10648.00Kilograms | 17290.00USD |
2023-01-13 | JFE SHOJI CORPORATION | Grainoriented Th.ép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,23mm x rộng trên 600mm x cuộn ( theo KQPTPL số 2329/TB-CNHP) | 125520.00Kilograms | 421622.00USD |
2022-12-07 | JFE SHOJI CORPORATION | Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Co.ld-rolled, flat-rolled stainless steel in coil JFE409L*KD(SUS409L), size 1.2mm X 1219mm X coil, 100% new, manufacturer: JFE STEEL CORPORATION Japan | 70210.00Kilograms | 134171.00USD |
2023-02-01 | JFE SHOJI CORPORATION | Electrolytically plated or coated with zinc SECC-JN-1.0#&Alloy steel, flat rolled, coil,B content>0.00008% electrolytically galvanized,: 1.0mm thick x width >600mm(kt: 1mm x1219mm x coil)(98110010) ) | 6220.00Kilograms | 8005.00USD |
2023-02-17 | JFE SHOJI STEEL HAI PHONG CO., LTD | SPCC-SD(1250)0.8#&Non-alloy steel in flat, cold-rolled coil, not clad, plated or coated, 0.8mm thick, over 1250mm (1288mm wide) series 1 TK: 10496730920 | 7028.00Kilograms | 6613.00USD |
2022-12-02 | JFE SHOJI CORPORATION | Grainoriented El.ectrical engineering silicon alloy steel, flat rolled, coiled, crystalline grains with orientation, size 0.23mm thick x over 600mm wide x coil (according to KQPTPL No. 2329/TB-CNHP) | 7605.00Kilograms | 27074.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |