越南

KHAI HOAN INTERNATIONAL CORPORATION

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,992,938.00

交易次数

272

平均单价

7,326.98

最近交易

2023/06/22

KHAI HOAN INTERNATIONAL CORPORATION 贸易洞察 (采购商)

过去5年,KHAI HOAN INTERNATIONAL CORPORATION在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,992,938.00 ,累计 272 笔交易。 平均单价 7,326.98 ,最近一次交易于 2023/06/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-11-07 WELLY ENTERPRISES LIMITED For rubber, electrically operated Mộ.t phần HT tủ sấy khô găng tay và phụ tùng đồng bộ đi kèm (Mục 1.12 DMMT số 51ZZ-2021-0011) Bẫy hơi ARI bằng thép 1", DN25 (mục 1.12.81 DMĐB số 04/2021/HQCM), mới 100% 9.00Pieces 1350.00USD
2022-11-07 WELLY ENTERPRISES LIMITED For rubber, electrically operated Mộ.t phần HT Tủ sấy khô găng tay và phụ tùng đồng bộ đi kèm(Mục 1.12 DMMT số 51ZZ-2021-0011): Quạt ly tâm (LRB711 / 11kW) (mục 1.12.97 DMĐB số 04/2021/HQCM), mới 100% 1.00Pieces 2750.00USD
2022-11-21 WELLY ENTERPRISES LIMITED For rubber, electrically operated Mộ.tphầnHTtủsấykhôgăngtayvàphụtùngđồngbộđikèm(Mục 1.12 DMMT số 51ZZ-2021-0011) Khớp nối đường ống bằng thép, 3" x 2 1/2" (80pcs/package)(mục 1.12.49 DMĐB số 04/2021/HQCM), mới 100% 1.00Box/Bag/Pack 1200.00USD
2022-11-21 WELLY ENTERPRISES LIMITED For rubber, electrically operated Mộ.t phần HT khử trùng bằng clo trực tuyến và phụ tùng đồng bộ đi kèm(Mục 4 DMMTsố 51ZZ-2021-0011) Bồn chứa nước thải(chất liệu nhựa+sợi thủy tinh)2m x 3,5m (mục 4.6 DMĐB số 04/2021/HQCM),mới 100% 1.00Pieces 3600.00USD
2022-11-07 WELLY ENTERPRISES LIMITED For rubber, electrically operated Mộ.t phầnHTbồn nhúng mủ,hóa chất và phụ tùng đồng bộ đi kèm(Mục1.5DMMTsố 51ZZ-2021-0011) Dây điện 1 lõi, KT : 2,5 mm x 100m (mục 1.5.10 DMĐBsố 04/2021/HQCM)mới100% 54.00Pieces 3780.00USD
2022-11-07 WELLY ENTERPRISES LIMITED For rubber, electrically operated Mộ.t phần HT truyền động xích và phụ tùng đồng bộ đi kèm (Mục 1.11 DMMT số 51ZZ-2021-0011) Môtơ và hộp số Transmax 1/2hp, 4P(G3LM-22-010-T040) (mục 1.11.3 DMĐB số 04/2021/HQCM), mới 100% 3.00Pieces 7500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15