越南

CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

26,334,296.56

交易次数

6,837

平均单价

3,851.73

最近交易

2021/12/17

CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 26,334,296.56 ,累计 6,837 笔交易。 平均单价 3,851.73 ,最近一次交易于 2021/12/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-28 JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Còi điện (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn) , mới 100% 100.00PCE 268.00USD
2020-01-09 JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Cơ cấu điều khiển số (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 60.00UNIT 4345.80USD
2020-01-09 JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Cơ cấu lật nâng hạ cabin (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 60.00PCE 110.40USD
2019-03-05 JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Khung sàn dưới bên phải (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 120.00UNIT 828.00USD
2020-01-09 JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Kính chắn gió trước (Kính an toàn ô tô) Nhãn hiệu: FY, Ký hiệu: CN3-03102-AF (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 60.00PCE 1263.60USD
2019-03-05 JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Tấm tăng cứng (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 120.00PCE 896.40USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15