越南
QH PLUS CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
196,890,425.00
交易次数
1,390
平均单价
141,647.79
最近交易
2024/12/31
QH PLUS CORPORATION 贸易洞察 (采购商)
过去5年,QH PLUS CORPORATION在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 196,890,425.00 ,累计 1,390 笔交易。 平均单价 141,647.79 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-01 | KOIZUMI CO., LTD | Hot rolled rolled steel, no alloy, flat rolled, not coated with plating or coated, not overcurrent, not soaked in rust. Specification: (12 x 2000 x c) mm. MT: Q355B | 107021.00KGM | 91674.00USD |
2023-01-11 | NIPPON STEEL TRADING CORPORATION | Th.ép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ. Quy cách: ( 3.8 x 1230 x C ) mm. TC:JIS G3131 (HNL-A) | 322710.00Kilograms | 140379.00USD |
2023-03-22 | KOIZUMI CO.,LTD | Hot-rolled, non-alloy, flat-rolled steel coil, not painted, plated or coated, not further worked than hot-rolled, not pickled. Specification: ( 3.8 x 1500 x C ) mm. TC: SS400 (GB/T3274) | 88600.00Kilograms | 56211.00USD |
2022-06-29 | BEDROCK(SINGAPORE) HOLDING COMPANY PTE LTD | Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ. Quy cách: ( 5.8 x 1500 x C ) mm. MT: SS400 | 89300.00KGM | 78138.00USD |
2023-01-11 | NIPPON STEEL TRADING CORPORATION | Th.ép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ. Quy cách: ( 3.5 x 930 x C ) mm. TC:JIS G3131 (HNL-A) | 196990.00Kilograms | 85691.00USD |
2023-01-11 | NIPPON STEEL TRADING CORPORATION | Other, not further worked than hotrolled, in coils Th.ép cuộn cán nóng, hợp kim Bo>= 0.0008%, được cán phẳng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ. Quy cách: ( 5.8 x 1230 x C ) mm. TC: JIS G3131 (HNL-A) | 69730.00Kilograms | 30333.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |