越南
CôNG TY Cổ PHầN SAO THáNG TáM VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,830,676.80
交易次数
173
平均单价
16,362.29
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN SAO THáNG TáM VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SAO THáNG TáM VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,830,676.80 ,累计 173 笔交易。 平均单价 16,362.29 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-20 | HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED | Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu,dung tích 30 lit. Nhãn hiệu: AGRAS T30. Model:3WWDZ-30A. Remote:RM500-ENT,Kích thước: 2858x2685x790mm. Hãng DJI sản xuất. Hàng mới 100% | 10.00SET | 66220.00USD |
2021-08-10 | IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD | Camera Zenmuse Z30,Camera chuyên dụng gắn vào phương tiện bay không người lái.Cảm biến:1/2.8inch,điểm ảnh hữu dụng:2.13M,khẩu độ f/1.6-f/4.7.Hỗ trợ gắn thẻ nhớ tối đa:64GB,Hiệu SZ DJI,NSX:DJI.Mới 100% | 1.00PCE | 1546.00USD |
2021-07-23 | TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD | Máy phát điện chạy xăng, model: D4500I, hiệu: DJI, cs liên tục: 3000W, 50A/230V/1 pha, dung tích thùng nhiên liệu: 9L, dùng cho phương tiên bay không người lái nông nghiệp DJI Agras T20/T10, mới 100% | 20.00PCE | 8274.40USD |
2021-11-23 | HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED | Pin T30 bằng Lithium, dung lượng 29000mAh, không có sạc, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu nhãn hiệu AGRAS T30, dùng trong nông nghiệp, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | 30.00PCE | 30900.00USD |
2021-08-10 | IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD | Camera Zenmuse H20T,Camera chuyên dụng gắn vào phương tiện bay không người lái.Cảm biến 1/1.7inch,2ống kính độ phân giải:20MP+12MP,khẩu độF1.0.Hỗ trợ gắn thẻ nhớ max:128GB.Hiệu SZ DJI,NSX:DJI.Mới 100% | 1.00PCE | 5619.00USD |
2021-11-05 | HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED | Pin WB37 thông minh bằng Lithium của thiết bị bay không người lái dùng cho điều khiển của phương tiện bay siêu nhẹ; dung lượng 4920 mAh. kt: 9x5x2.5cm, điện áp: 7.6 V, nhãn hiệu: DJI, hàng mới 100% | 100.00PCE | 4500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |