越南

CôNG TY TNHH RED BULL (VIETNAM)

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,941,325.10

交易次数

192

平均单价

15,319.40

最近交易

2021/11/30

CôNG TY TNHH RED BULL (VIETNAM) 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH RED BULL (VIETNAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,941,325.10 ,累计 192 笔交易。 平均单价 15,319.40 ,最近一次交易于 2021/11/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-21 RULAND CHEMISTRY (NANJING) CO.,LTD Chất dinh dưỡng dùng trong sản xuất nước uống Taurine (0.5kg/gói), hàng mẫu 1.00PKG 2.00USD
2021-01-08 RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED Axit Xitric (Chất chua)/Citric Acid Anhydrous; CAS: 77-92-9 ; CTHH:C6H8O7; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ 95300.00KGM 64327.50USD
2019-07-29 RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED 025#&L-Lysine hydrochloride (chất dinh dưỡng) ( L-Lysine Hydrochloride) 20.00KGM 76.00USD
2019-05-28 RULAND CHEMISTRY CO., LTD 002#&Axit Xitric (chất chua) (Citric Acid Anhydrous) 5700.00KGM 4275.00USD
2019-01-14 RULAND CHEMISTRY CO., LTD L-Lysine Hydrochloride (Chất dinh dưỡng); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCl 900.00KGM 3420.00USD
2020-01-13 RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED Inositol (Chất dinh dưỡng) ; CAS:87-89-8; CTHH: C6H12O6;Nguyen lieu SX nuoc uong tang luc Red Bull, chi dung de san xuat noi bo 700.00KGM 3150.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15