越南
MERCK VIETNAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,557,917.23
交易次数
13,000
平均单价
504.46
最近交易
2022/09/30
MERCK VIETNAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MERCK VIETNAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,557,917.23 ,累计 13,000 笔交易。 平均单价 504.46 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-24 | MERCK KGAA | Other UV Lamp Lamp 366 Nm Using Bacterial Analysis (1Unit / Pieces) | 1.00PCE | 63.00USD |
2022-06-16 | SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH | Other Hoá chất HEPES, >=99.5%, là hợp chất chứa một vòng piperazin, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất Hoá chất., không sử dụng trong lĩnh vực y tế(100g/LỌ) | 1.00UNA | 110.00USD |
2022-06-08 | SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH | Parts and accessories including printed circuit assemblies of products of heading 9027, other than for gas or smoke analysis apparatus and microtomes [ITA1/A111] [ITA1/B199] Cột sắc ký Astec CHIROBIOTIC V, cỡ hạt 5 um, L x I.D. 25 cm x 4.6 mm, là bộ ph... | 1.00PCE | 2704.00USD |
2022-06-21 | SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH | Other vitamins and their derivatives Hóa chất tổng hợp hữu cơ Cholecalciferol, dạng tinh thể, là Vitamin D3, được dùng trong phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), dùng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hóa chất(1g/LỌ)CAS67-97-0 | 1.00UNA | 52.00USD |
2022-05-11 | MERCK KGAA | Alums HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH AMMONIUM IRON(III) SULFATE DODECAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR(500G/CHAI)CAS7783-83-7 | 2.00UNA | 36.00USD |
2022-09-06 | MERCK KGAA | Other TOTAL HARDNESS KIT, AQUAMERCK (300TESTS/HOP), not for medical use, 300TESTS/HOP | 4.00UNK | 150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |