越南

CôNG TY TNHH MINH ĐăNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,471,773.10

交易次数

59

平均单价

24,945.31

最近交易

2024/11/26

CôNG TY TNHH MINH ĐăNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MINH ĐăNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,471,773.10 ,累计 59 笔交易。 平均单价 24,945.31 ,最近一次交易于 2024/11/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2024-11-06 POLAR BAY FOODS INC PBFPCODHG#&Frozen Pacific Cod, Headless and Gutted, Size S, (28bags). Used for processing 673.12Kilograms 2625.00USD
2019-01-18 DANDONG TAIHUA FOODSTUFF CO., LTD Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC 22000.00KGM 45100.00USD
2024-11-19 POLAR BAY FOODS INC PBFCABONLNHG#&Frozen headless, gutted, tailless flounder, size L, (302bags). Used for manufacturing processed goods 5436.00Kilograms 37726.00USD
2019-01-21 DONGGANG FUXING FOOD CO.,LTD Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC 24000.00KGM 62400.00USD
2020-06-26 HULUDAO CHUNHE FOOD CO.,LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg) 5.00KGM 12.00USD
2019-05-17 CHINA MARINE FOISON GROUP CO. LTD Mực ống nguyên con và đầu mực ống đông lạnh, sản phẩm mới chưa qua chế biến, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC. 1021.50KGM 3881.70USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15