越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,256,613.05
交易次数
394
平均单价
43,798.51
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI IN ấN HâN HồNG THịNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,256,613.05 ,累计 394 笔交易。 平均单价 43,798.51 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-03 | WHAERT TRADING CO.,LIMITED | ACRYLIC RESIN 92#, Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019 | 30.00KGM | 120.90USD |
2019-03-20 | XINREZ CO., LIMITED | ACRYLIC RESIN S-90#,Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019 | 2000.00KGM | 2500.00USD |
2020-04-20 | XINREZ CO., LIMITED | ACRYLIC RESIN 41# , Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019 | 2000.00KGM | 2180.00USD |
2019-01-22 | XINREZ CO., LIMITED | ACRYLIC RESIN 11#, Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019 | 250.00KGM | 620.00USD |
2021-04-03 | WHAERT TRADING CO.,LIMITED | ACRYLIC RESIN UV-2 ,Copolyme styren-actylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó hàm lượng comonome acrylat chiếm tỷ lệ lớn hơn, theo kết quả PTPL số: 15/TB-KĐ3 ngày 05/01/2019 | 200.00KGM | 2600.00USD |
2019-05-09 | XINREZ CO., LIMITED | PLASTIC PALLET, Pallet nhựa kích thước (1200*800*145)mm , dùng để đóng gói hàng hóa để vận chuyển, vật tư cho nhà xưởng. Hàng mới 100% | 1401.00PCE | 16226382.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |