越南

BRANCH OF DIANA UNICHARM JOINT STOCK COMPANY BAC NINH

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

160,530,373.64

交易次数

8,989

平均单价

17,858.54

最近交易

2024/12/31

BRANCH OF DIANA UNICHARM JOINT STOCK COMPANY BAC NINH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,BRANCH OF DIANA UNICHARM JOINT STOCK COMPANY BAC NINH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 160,530,373.64 ,累计 8,989 笔交易。 平均单价 17,858.54 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-08-29 NORDSON CORPORATION Other The equipment and glue heating equipment of the glue sprayer, electrical operation, 30VAC voltage, capacity: 3.9kW, symbol: 7407631, used in children''s diapers, 100% new 2.00PCE 16780.00USD
2023-02-14 BEST CUTING DLE COMPANY Thớt lô tròn cắt bao gói máy M17, M12, bộ phận của thiết bị cắt và tạo hình sp, mã hàng: 174076, dài 460 mm, đường kính 102mm, dùng trong dây chuyền sx BVS, mới 100%, hsx: Best Cutting Die 1.00Pieces 2604.00USD
2023-02-24 NISSEI CORPORATION Vegetable fats and oils and their fractions Panacet 810S thickener with esterified coconut oil fraction, used for production of sanitary napkins, 100% brand new 1024.00Kilograms 24617.00USD
2023-01-30 FIBERTEX PERSONAL CARE SDN BHD Weighing not more than 25 g/㎡ Vả.i không dệt A20150AR từ sợi filament polypropylen, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, khổ 2480mm,định lượng 15gsm, dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100%, màu trắng 638352.00Square Meters 17025.00USD
2023-01-16 FITESACNC COMPANY LIMITED Weighing not more than 25 g/㎡ Vả.i không dệt từ sợi filament polypropylen SSS SBP FC1, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 430mm,định lượng 15gsm, chiều dài 9000m/cuộn dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% 325080.00Square Meters 13556.00USD
2023-01-30 FIBERTEX PERSONAL CARE SDN BHD Weighing not more than 25 g/㎡ Vả.i không dệt B20100AN từ sợi filament polypropylen, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp, khổ 160mm,định lượng 10gsm, dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100%, màu trắng 266880.00Square Meters 5637.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15