越南

CTY TNHH TAISUN VIệT NAM

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

378,468,787.62

交易次数

3,749

平均单价

100,951.93

最近交易

2021/12/27

CTY TNHH TAISUN VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CTY TNHH TAISUN VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 378,468,787.62 ,累计 3,749 笔交易。 平均单价 100,951.93 ,最近一次交易于 2021/12/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-02-13 TAISUN VIETNAM CO., LTD FRT#&Màng Plastic ( thành phần OPP) - Frontal tape (Dòng số 2 của TK 101508324150/E31) 0.02KGM 0.10USD
2020-02-13 TAISUN VIETNAM CO., LTD NWV3#&Vải không dệt-(trọng lượng không quá 25g/m2)-NONWOVEN TOP 15GSM*160MM (Dòng số 1 của TK 102196926161/E31) 572.76MTK 16.07USD
2020-01-14 XINLE HUABAO PLASTIC FILM CO., LTD Vải không dệt tráng PE (Trọng lượng không quá 25g/m2)(từ sợi filament polypropylen)-CLOTHLIKE WHITE 20GSMX660MM (Hàng mới 100%) 707884.50MTK 27182.76USD
2019-05-04 H.B. FULLER INTERNATIONAL INC Keo - Hotmelt Adhesives CHM-5399AZP (Hàng mới 100%) 960.00KGM 5088.00USD
2019-05-28 XINGTAI NON-WOVEN PRODUCTS CO., LTD. JINJIANG Vải không dệt (trọng lượng không quá 25g/m2)(từ filament polypropylen)-NONWOVEN SSS-ST,HO 17GSM*720MM (Hàng mới 100%) 82800.00MTK 2463.30USD
2019-07-18 FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO., LTD Vải không dệt-(trọng lượng không quá 25g/m2)(từ xơ staple nhân tạo)-NONWOVEN SUPER SOFT HOT AIR THRU-PHOBIC 14GSM*300MM (Hàng mới 100%) 3120.00MTK 147.26USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15