越南

CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

85,614,116.52

交易次数

2,807

平均单价

30,500.22

最近交易

2021/12/31

CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 85,614,116.52 ,累计 2,807 笔交易。 平均单价 30,500.22 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-06 JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEWMATERIALS CO., LTD Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM (SU-P12) - Dạng cuộn, dùng làm bao bì nhựa (chưa in hình, in chữ, in màu) 10Mic x 1180mm x 18,000m. Mới 100% 21409.92KGM 34469.97USD
2019-01-04 FUJIAN BILLION HIGH - TECH MATERIAL INDUSTRY CO., LTD Màng nhựa PET FILM (Polyethylene Terephthalate film) -làm bao bì nhựa, dạng cuộn,(chưa in hình, chưa in chữ, chưa in màu) 23Mic x 630mm x 6000m (Hàng mới 100%) 2190.60KGM 3658.30USD
2019-05-15 JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD Màng nhựa PET FILM (Polyethylene Terephthalate film) -làm bao bì nhựa, dạng cuộn,(chưa in hình, chưa in chữ, chưa in màu) 12Mic x 660mm x 12000m (Hàng mới 100%) 2128.96KGM 3172.15USD
2019-12-09 JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD Màng nhựa PET FILM (Polyethylene Terephthalate(Pet) film (Su-P12)) -làm bao bì nhựa, dạng cuộn,(chưa in hình, chưa in chữ, chưa in màu) 12Mic x 980mm x 12000m (Hàng mới 100%) 2173.27KGM 3172.97USD
2020-03-17 JIANGSU DINGSHENG NEW MATERIALS JOINT-STOCK CO., LTD Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) 7MIC X 830MM X 18000M.Hàng mới 100% 5151.60KGM 13986.59USD
2019-11-21 ANHUI TONGDA PACKING MATERIALS CO.,LTD Màng nhựa MPET FILM, 10Mic x 1130mm x 12000m (chưa in hình, in chữ, in màu dùng trong sản xuất bao bì). Hàng mới 100%, 2467.40KGM 5304.91USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15